Có 4 kết quả:

到场 dào chǎng ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ到場 dào chǎng ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ道场 dào chǎng ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ道場 dào chǎng ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to show up
(2) present (at the scene)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show up
(2) present (at the scene)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Taoist or Buddhist rite
(2) abbr. for 菩提道場|菩提道场[Pu2 ti2 dao4 chang3]

Bình luận 0